Có 2 kết quả:

使麻痹 shǐ má bì ㄕˇ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ使麻痺 shǐ má bì ㄕˇ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to paralyze

Từ điển Trung-Anh

to paralyze